Chim bay trên bầu trời

On vs Over: Phân Biệt Cách Dùng Trong Tiếng Anh

“On” và “over” là hai giới từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học bởi sự tương đồng về nghĩa. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng “on” và “over” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Vị trí và Không Gian

On: Trên Bề Mặt

“On” dùng để chỉ vị trí tiếp xúc trực tiếp với bề mặt của một vật thể khác.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • He put his hand on my shoulder. (Anh ấy đặt tay lên vai tôi.)

Over: Phía Trên, Bao Phủ

“Over” diễn tả vị trí cao hơn một vật thể khác, không nhất thiết phải tiếp xúc. “Over” còn mang nghĩa bao phủ hoặc che phủ.

Ví dụ:

  • The bird flew over the house. (Con chim bay qua ngôi nhà.)
  • She put a blanket over the baby. (Cô ấy đắp chăn cho em bé.)

Chim bay trên bầu trờiChim bay trên bầu trời

Thời Gian

On: Vào Ngày, Vào Thứ

“On” dùng trước ngày cụ thể trong tuần hoặc ngày trong tháng.

Ví dụ:

  • My birthday is on Saturday. (Sinh nhật tôi vào thứ Bảy.)
  • The meeting is on the 15th of March. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 15 tháng 3.)

Over: Trong Khoảng Thời Gian

“Over” dùng để chỉ một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • We will discuss this over dinner. (Chúng ta sẽ thảo luận việc này trong bữa tối.)
  • The company has grown significantly over the last decade. (Công ty đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.)

Số Lượng và Mức Độ

Over: Hơn, Vượt Quá

“Over” dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ vượt quá một giới hạn nhất định.

Ví dụ:

  • There were over 100 people at the party. (Có hơn 100 người tại bữa tiệc.)
  • The temperature is over 30 degrees Celsius today. (Nhiệt độ hôm nay vượt quá 30 độ C.)

On: Gần Đúng, Xấp Xỉ (Không Phổ Biến)

Trong một số trường hợp, “on” có thể được sử dụng để diễn tả sự gần đúng về số lượng, nhưng cách dùng này không phổ biến.

Ví dụ:

  • There were on a hundred people at the party. (Có khoảng 100 người tại bữa tiệc.)

Các Cách Dùng Khác

On: Về, Liên Quan Đến

“On” có thể được sử dụng để chỉ một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • He gave a lecture on quantum physics. (Ông ấy thuyết trình về vật lý lượng tử.)
  • This book focuses on the history of Vietnam. (Cuốn sách này tập trung vào lịch sử Việt Nam.)

Bạn có thể tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa “coverlet” và “bedspread” tại đây.

Over: Qua, Xuyên Qua (Phương Tiện Truyền Thông)

“Over” thường được sử dụng khi nói về việc truyền tải thông tin hoặc liên lạc qua điện thoại, radio, internet,…

Ví dụ:

  • I spoke to her over the phone. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy qua điện thoại.)
  • The news was broadcast over the radio. (Tin tức được phát sóng qua radio.)

Kết Luận

Phân biệt cách sử dụng “on” và “over” là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Bằng cách nắm vững những kiến thức cơ bản và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng sử dụng hai giới từ này một cách thành thạo.

Bạn cần hỗ trợ? Hãy liên hệ:

  • Số Điện Thoại: 02838172459
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 596 Đ. Hậu Giang, P.12, Quận 6, Hồ Chí Minh 70000, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.