Levered và unlevered là hai thuật ngữ quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, thường được sử dụng để mô tả cấu trúc vốn của một công ty. Sự khác biệt giữa levered và unlevered nằm ở việc sử dụng nợ trong hoạt động kinh doanh.
Định Nghĩa Levered và Unlevered
Levered là gì?
Levered, hay còn gọi là đòn bẩy tài chính, mô tả một công ty sử dụng nợ (vay vốn) để tài trợ cho các hoạt động của mình. Việc sử dụng nợ có thể khuếch đại lợi nhuận, nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro. Các công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao được coi là highly levered (đòn bẩy cao).
Unlevered là gì?
Unlevered, hay còn gọi là không đòn bẩy, mô tả một công ty không sử dụng nợ hoặc có tỷ lệ nợ rất thấp. Các công ty unlevered chủ yếu dựa vào vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động. Điều này làm giảm rủi ro nhưng cũng có thể hạn chế tiềm năng tăng trưởng.
So sánh công ty Levered và Unlevered
Beta Levered và Beta Unlevered
Beta là một thước đo rủi ro hệ thống của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường. Beta unlevered (hay còn gọi là beta tài sản) đo lường rủi ro của một công ty nếu nó không có nợ. Beta levered, mặt khác, phản ánh rủi ro của công ty, bao gồm cả tác động của nợ.
Công thức chuyển đổi giữa beta levered và unlevered:
- Beta Levered = Beta Unlevered [1 + (1 – Thuế suất) (Nợ/Vốn chủ sở hữu)]
Công thức này cho thấy mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và rủi ro. Nợ càng cao, beta levered càng cao, và do đó rủi ro càng lớn.
Công thức tính Beta Levered và Unlevered
Phân tích Levered vs Unlevered Free Cash Flow
Free cash flow (FCF) là lượng tiền mặt mà một công ty tạo ra sau khi đã trừ đi các chi phí vốn cần thiết để duy trì hoặc mở rộng hoạt động. Levered free cash flow (LFCF) là FCF có sẵn cho các chủ nợ và cổ đông sau khi đã thanh toán các nghĩa vụ nợ. Unlevered free cash flow (UFCF), còn được gọi là free cash flow to the firm (FCFF), là FCF có sẵn cho tất cả các nhà cung cấp vốn (cổ đông và chủ nợ) trước khi thanh toán các nghĩa vụ nợ.
Việc phân tích UFCF cho phép so sánh các công ty với cấu trúc vốn khác nhau một cách công bằng hơn.
Khi nào nên sử dụng Levered và Unlevered?
Việc lựa chọn sử dụng levered hay unlevered phụ thuộc vào mục đích phân tích. Ví dụ, khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty, UFCF thường được sử dụng vì nó loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn. Khi đánh giá khả năng trả nợ của một công ty, LFCF lại phù hợp hơn.
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa levered và unlevered là rất quan trọng để phân tích tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính (levered) có thể khuếch đại lợi nhuận nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro. Lựa chọn giữa levered và unlevered phụ thuộc vào mục đích phân tích và ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Levered Vs Unlevered.
FAQ
- Sự khác biệt chính giữa levered và unlevered là gì? Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng nợ. Levered sử dụng nợ, còn unlevered thì không.
- Beta levered và beta unlevered khác nhau như thế nào? Beta levered tính cả tác động của nợ, trong khi beta unlevered thì không.
- Khi nào nên sử dụng UFCF? UFCF thường được sử dụng khi so sánh các công ty có cấu trúc vốn khác nhau.
- LFCF là gì? LFCF là lượng tiền mặt có sẵn cho chủ nợ và cổ đông sau khi đã thanh toán nợ.
- Tại sao cần phân biệt giữa levered và unlevered? Việc phân biệt này giúp đánh giá chính xác hơn tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Đòn bẩy tài chính có lợi hay có hại? Đòn bẩy tài chính có thể khuếch đại lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro.
- Làm thế nào để tính beta levered từ beta unlevered? Sử dụng công thức: Beta Levered = Beta Unlevered [1 + (1 – Thuế suất) (Nợ/Vốn chủ sở hữu)]
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02838172459, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 596 Đ. Hậu Giang, P.12, Quận 6, Hồ Chí Minh 70000, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.