Phản ứng của C2H2 (axetilen) với dung dịch AgNO3 trong môi trường NH3 là một phản ứng đặc trưng để nhận biết C2H2 và các ankin có liên kết ba đầu mạch. Vậy, 1 mol C2H2 tác dụng với AgNO3 sinh ra bao nhiêu gam kết tủa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Phản Ứng Hóa Học Giữa C2H2 và AgNO3/NH3
Khi cho C2H2 tác dụng với dung dịch AgNO3 trong môi trường NH3, sẽ xảy ra phản ứng tạo kết tủa vàng nhạt của Ag2C2 (bạc axetilua):
C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → Ag2C2↓ + 2NH4NO3
Giải thích phản ứng:
- Axetilen (C2H2) là một ankin có liên kết ba đầu mạch, mang tính axit yếu.
- Dung dịch AgNO3/NH3 chứa phức chất [Ag(NH3)2]+ có tính bazơ Lewis.
- Phức chất [Ag(NH3)2]+ tấn công vào nguyên tử H linh động của C2H2, tạo thành kết tủa Ag2C2 và NH4NO3.
Phản ứng giữa C2H2 và AgNO3
Cách Tính Khối Lượng Kết Tủa Ag2C2 Khi Biết 1 Mol C2H2
Để tính khối lượng kết tủa Ag2C2, ta cần dựa vào phương trình hóa học đã cho và áp dụng các bước sau:
- Xác định tỉ lệ mol: Từ phương trình, ta thấy 1 mol C2H2 tạo ra 1 mol Ag2C2.
- Tính số mol Ag2C2: Vì tỉ lệ mol là 1:1, nên 1 mol C2H2 sẽ tạo ra 1 mol Ag2C2.
- Tính khối lượng mol của Ag2C2: M(Ag2C2) = 2 108 + 2 12 = 240 g/mol
- Tính khối lượng kết tủa: m(Ag2C2) = n(Ag2C2) M(Ag2C2) = 1 mol 240 g/mol = 240 g
Vậy, 1 mol C2H2 tác dụng với AgNO3/NH3 sẽ tạo ra 240 gam kết tủa Ag2C2.
Lưu Ý Khi Thực Hiện Phản Ứng C2H2 với AgNO3/NH3
- Môi trường phản ứng: Phản ứng chỉ xảy ra trong môi trường NH3 dư.
- Điều chế C2H2: Cần điều chế C2H2 từ CaC2 và nước, đảm bảo C2H2 tinh khiết.
- An toàn: C2H2 là khí dễ cháy, cần thao tác trong điều kiện an toàn, tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Xử lý kết tủa: Ag2C2 là chất dễ nổ khi khô, cần xử lý cẩn thận sau phản ứng.
Điều chế C2H2 và thu khí
Ứng Dụng Của Phản Ứng C2H2 với AgNO3
Phản ứng tạo kết tủa Ag2C2 có nhiều ứng dụng quan trọng:
- Nhận biết C2H2: Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết C2H2 và các ankin có liên kết ba đầu mạch.
- Tách C2H2: Dựa vào phản ứng này, ta có thể tách C2H2 khỏi hỗn hợp khí.
- Tổng hợp chất hữu cơ: Ag2C2 là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
Kết Luận
Phản ứng giữa 1 mol C2H2 và AgNO3/NH3 sẽ tạo ra 240 gam kết tủa Ag2C2. Đây là phản ứng đặc trưng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học hữu cơ.
FAQ về Phản Ứng C2H2 và AgNO3
1. Tại sao cần môi trường NH3 dư trong phản ứng?
NH3 dư giúp tạo phức chất [Ag(NH3)2]+, tăng tính bazơ Lewis, tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra hoàn toàn.
2. Làm thế nào để nhận biết kết tủa Ag2C2?
Ag2C2 là kết tủa màu vàng nhạt, không tan trong nước.
3. Kết tủa Ag2C2 có nguy hiểm không?
Ag2C2 là chất dễ nổ khi khô, cần xử lý cẩn thận sau phản ứng.
4. Ngoài AgNO3, còn chất nào khác tác dụng với C2H2 tạo kết tủa?
Có thể dùng CuCl trong NH3 để nhận biết C2H2, tạo kết tủa đỏ gạch Cu2C2.
5. Tìm hiểu thêm về phản ứng C2H2 với AgNO3 ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm trên các website uy tín về hóa học như:
- Website của các trường đại học có chuyên ngành hóa học.
- Các diễn đàn hóa học uy tín.
Bạn cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 02838172459
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 596 Đ. Hậu Giang, P.12, Quận 6, Hồ Chí Minh 70000, Việt Nam.
Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!