“1 Số Cụm Từ Vs Take” là một cụm từ tìm kiếm khá rộng, thể hiện mong muốn tìm hiểu về cách sử dụng động từ “take” trong các cụm từ khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích một số cụm từ phổ biến với “take”, giải thích ý nghĩa, cách dùng và cung cấp ví dụ minh họa để bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách chính xác.
Take On: Đảm Nhiệm, Đối Đầu
“Take on” mang nghĩa đảm nhận một trách nhiệm, công việc hoặc dự án mới. Nó cũng có thể diễn tả việc đối đầu với ai đó, chấp nhận một thách thức.
- Ví dụ 1: He decided to take on the role of project manager. (Anh ấy quyết định đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
- Ví dụ 2: The team is ready to take on any challenge. (Đội bóng sẵn sàng đối đầu với bất kỳ thách thức nào.)
Đảm nhận trách nhiệm mới với "Take on"
Take After: Giống Ai Đó
“Take after” được sử dụng khi nói về việc một người nào đó giống với một thành viên trong gia đình, thường là về ngoại hình hoặc tính cách.
- Ví dụ: She takes after her mother in terms of appearance. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)
Take Up: Bắt Đầu, Chiếm Giữ
“Take up” có nhiều nghĩa, bao gồm bắt đầu một sở thích mới, chiếm giữ không gian hoặc thời gian.
- Ví dụ 1: He decided to take up photography as a hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu nhiếp ảnh như một sở thích.)
- Ví dụ 2: The new sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc ghế sofa mới chiếm quá nhiều diện tích trong phòng khách.)
Take Off: Cởi Bỏ, Khởi Hành
“Take off” có nghĩa là cởi bỏ quần áo, hoặc chỉ sự khởi hành của máy bay.
- Ví dụ 1: Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
- Ví dụ 2: The plane is scheduled to take off at 9 am. (Máy bay dự kiến cất cánh lúc 9 giờ sáng.)
Take In: Tiếp Thu, Lừa Dối
“Take in” có nghĩa là tiếp thu thông tin, hoặc bị lừa dối.
- Ví dụ 1: It took me a while to take in all the information. (Tôi mất một lúc để tiếp thu tất cả thông tin.)
- Ví dụ 2: She was taken in by his lies. (Cô ấy đã bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.)
Take Over: Tiếp Quản
“Take over” nghĩa là tiếp quản một công việc, vị trí hoặc công ty.
- Ví dụ: The new CEO will take over next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản vào tháng tới.)
monthly income vs expenses template
Kết luận
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “1 số cụm từ vs take” là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các cụm từ phổ biến với “take”.
body plethysmography vs spirometry
FAQ
- Sự khác biệt giữa “take on” và “take over” là gì?
- Khi nào nên sử dụng “take after”?
- “Take up” có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh nào?
- “Take in” có nghĩa là gì trong trường hợp bị lừa dối?
- Làm thế nào để phân biệt “take off” với nghĩa cởi bỏ và khởi hành?
- Có những cụm từ nào khác với “take” mà tôi nên biết?
- Tôi có thể tìm thêm tài liệu về các cụm từ với “take” ở đâu?
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02838172459, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 596 Đ. Hậu Giang, P.12, Quận 6, Hồ Chí Minh 70000, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.